Có 2 kết quả:

时段 shí duàn ㄕˊ ㄉㄨㄢˋ時段 shí duàn ㄕˊ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) time interval
(2) work shift
(3) time slot
(4) the twelve two-hour divisions of the day

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) time interval
(2) work shift
(3) time slot
(4) the twelve two-hour divisions of the day

Bình luận 0